CÔNG TY TNHH TM XNK THÉP HƯNG PHÚC chuyên cung cấp thép tròn đặc S235/ C235/ S235JR / S235JO, S235JRG1/S235JRG2, S235J2G3/ S235J2G4...SNCM439, S20C , S30C, S35C, SKD11, SKD61, SCR420 , SCM440. Hàng nhập khẩu giá rẻ.
            | 			 Chất liệu:  | 						 S235/ C235/ S235JR / S235JO, S235JRG1/S235JRG2, S235J2G3/ S235J2G4 ,SNCM435, S20C , S30C, S35C, S40C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCM440  | 		
| 			 Tiêu chuẩn:  | 						 GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083  | 		
| 			 Kích thước:  | 						 Đường kính : Φ6 mm - Φ610mm Chiều dài : 3m>12m  | 		
| 			 Xuất xứ :  | 						 Trung Quốc- Hàn Quốc - Nhật - Đài Loan - Châu Âu.....vv  | 		
| 			 Công dụng:  | 						 Thép tròn đặc S235/ C235/ S235JR / S235JO: 
  | 		
Khả năng hàn: Thép tròn đặc S235/ C235/ S235JR / S235JO:
| 			 Không giới hạn  | 						 - hàn được thực hiện mà không cần sưởi ấm và nhiệt tiếp theo treeting  | 		
| 			 Tính hàn có giới hạn  | 						 - Có thể hàn bằng cách sưởi ấm đến 100-120 lớp và tiếp theo nhiệt treeting  | 		
| 			 Tính hàn cứng  | 						 - Có được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: sưởi ấm lên đến lớp 200-300, quá trình ủ nhiệt  | 		
QUY CÁCH THAM KHẢO
| THÉP TRÒN ĐẶC S235/C235/S235JR/S235JO | ||||||
| STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | 
| 1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc S235, C235 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | 
| 2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc S235, C235 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | 
| 3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc S235, C235 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | 
| 4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc S235, C235 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | 
| 5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc S235, C235 | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | 
| 6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc S235, C235 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | 
| 7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc S235, C235 | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | 
| 8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc S235, C235 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 | 
| 9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc S235, C235 | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | 
| 10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc S235, C235 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | 
| 11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc S235, C235 | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | 
| 12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc S235, C235 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | 
| 13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc S235, C235 | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | 
| 14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc S235, C235 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | 
| 15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc S235, C235 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | 
| 16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc S235, C235 | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | 
| 17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc S235, C235 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | 
| 18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc S235, C235 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | 
| 19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc S235, C235 | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | 
| 20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc S235, C235 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | 
| 21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc S235, C235 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | 
| 22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc S235, C235 | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | 
| 23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc S235, C235 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | 
| 24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc S235, C235 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | 
| 25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc S235, C235 | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | 
| 26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc S235, C235 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | 
| 27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc S235, C235 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | 
| 28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc S235, C235 | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | 
| 29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc S235, C235 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | 
| 30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc S235, C235 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | 
| 31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc S235, C235 | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | 
| 32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc S235, C235 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | 
| 33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc S235, C235 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | 
| 34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc S235, C235 | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | 
| 35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc S235, C235 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | 
| 36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc S235, C235 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | 
| 37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc S235, C235 | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | 
| 38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc S235, C235 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | 
| 39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc S235, C235 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | 
| 40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc S235, C235 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | 
| 41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc S235, C235 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | 
| 42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc S235, C235 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | 
| 43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc S235, C235 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | 
| 44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc S235, C235 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | 
| 45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc S235, C235 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 | 
Tác giả bài viết: THÉP HƯNG PHÚC
Nguồn tin: THÉP HƯNG PHÚC:
Những tin cũ hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội