Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo |
Thép 40CrMo | 0.35 - 0.45 | 0.15- 0.40 | 0.40- 0.70 | ≤0.035 | ≤0.035 | 1.00 -1.50 | 0.15-0.25 |
Mác thép | Tensile strength σb(MPa): | Yield strength σs (MPa) | Elongation rate δ5 (%) | Section shrinkage ψ (%): | Impact energy Akv (J) | Impact toughness value αkv (J / cm2) | Hardness |
Thép 40CrMo | ≥1080 (110) | ≥930 (95) | ≥12 | ≥45 | ≥63 | ≥78 (8) | ≤ 217HB |
Tác giả bài viết: THÉP HƯNG PHÚC
Nguồn tin: THÉP HƯNG PHÚC:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội