C≤ 16mm max | C>16mm max | Si max | Mn max | P max. | S max. | Ni max | Tensile Strength | Yield Strength | Độ dãn dài | ||
S235JR | 0.17 | 0.20 | -- | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 340 -510 | ≤235 | 16 | ||
S275JR | 0.21 | --- | 1.5 | 0.040 | 0.040 | 0.012 | 0.55 | 400-560 | 235- 275 | 19-23 | |
S355JR | 0.27 | 0.60 | 1.7 | 0.045 | 0.045 | 450-630 | 315-355 | 18-20 |
Tác giả bài viết: THÉP HƯNG PHÚC
Nguồn tin: THÉP HƯNG PHÚC:
Những tin mới hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội