S235JR DIN EN 10025-2 | Mác thép tương tương | |
EN10025:1990 | FE 360 B | |
DIN17100 | ST37-2 | |
NFA 35-501 | E24-2 | |
JIS3101 | SS400 | |
ASTM | A283C | |
UNI7070 | FE 360 B |
C≤ 16mm max | C>16mm max | Si max | Mn max | P max. | S max. | |
%, | 0.17 | 0.20 | -- | 1.40 | 0.045 | 0.045 |
Độ dày | Yield Strength [N/mm2] | Tensile Strength [N/mm2] | Độ dãn dài min. | Kiểm tra máy dập chữ V theo chiều dài min [J] và Nhiệt độ test |
t≤ 16mm t >16mm | ≤235 ≤225 | 200C 27J | ||
t < 3mm t ≥ 3mm | 360-510 340-470 | |||
≤ 1.5mm 1.51-2.00mm 2.01-2.50mm 2.51-2.99mm ≥3mm | 16 17 18 19 24 |
Tác giả bài viết: THÉP HƯNG PHÚC
Nguồn tin: THÉP HƯNG PHÚC:
Những tin mới hơn
Chúng tôi trên mạng xã hội