THÉP HỘP VUÔNG 40X40

Thứ năm - 16/07/2020 22:46
Thép hộp vuông 40x40, ống vuông 40x40,
thép hộp vuông 50x50, ống vuông 50x50
thép hộp vuông 60x60, ống vuông 60x60
thép hộp vuông 70x70, ống vuông 70x70
thép hộp vuông 80x80, ống vuông 80x80
thép hộp vuông 90x90, ống vuông 90x90
thép hộp vuông 100x100, ống vuông 100x100
thép hộp vuông 120x120, ống vuông 120x120
thép hộp vuông 125x125, ống vuông 125x125
thép hộp vuông 140x140, ống vuông 140x140
thép hộp vuông 150x150, ống vuông 150x150
thép hộp vuông 160x160, ống vuông 160x160
thép hộp vuông 175x175, ống vuông 175x175
thép hộp vuông 180x180, ống vuông 180x180
thép hộp vuông 200x200, ống vuông 200x200
thép hộp vuông 220x220, ống vuông 220x220
thép hộp vuông 250x250, ống vuông 250x250
thép hộp vuông 300x300, ống vuông 300x300
thép hộp vuông 350x350, ống vuông 350x350
thép hộp vuông 400x400, oonngs vuông 400x400
THÉP HỘP VUÔNG 40X40
THÉP HỘP VUÔNG 40x40

ƯU ĐIỂM THÉP HỘP VUÔNG 40X40
Thép hộp vuông chống lại sự ăn mòn kim loại do góc của nó có hình dạng hơi tròn, sẽ bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn tốt hơn những loại thép có góc hình góc. Điều này hoàn toàn đúng cho những trường hợp khớp nối giữa các thép hộp vuông với nhau vì sự chuyển tiếp nhẵn, liền mạch, trôi chảy. Khả năng chống ăn mòn kim loại tăng lên khi được sơn phủ. Bề mặt tiếp xúc với vật chất khác chỉ từ 20 tới 50% nên cũng được bảo vệ tốt hơn. Rất nhiều thí nghiệm được tiến hành tiến trính ăn mòn  bên trong của vất chất ở nhiều nước khác nhau đã đưa ra kết luận: sự ăn mòn bên trong của thép hộp không xảy ra.
Chống lại sự vặn xoắn:
Khả năng chịu lực và phân tán các lực:
Tỷ suất nén/ Kết cấu chịu nén
Sức căng bề mặt
Khả năng uốn cong
Lợi ích khác: Có thể được lấp đầy  khoảng rỗng bên trong bằng bê tông, vẫn đảm bảo tính đồng chất và khả năng chịu lực nhưng hiệu quả chi phí rất cao. Các sợi vi mô của thép được bảo vệ do sự lưu thông của nước, chất khí. Sự lưu thông của nhiệt và chất khí đảm bảo sự bền vững lâu dài của thép.
Đặc tính thẩm mỹ

ỨNG DỤNG THÉP HỘP VUÔNG 40X40
Tòa nhà cao tầng: cột đứng, thân rỗng, vòm mái
Xây cầu
Công trình xây dựng ngoài biển: dàn khoan, trụ tháp, bờ kè
Chế tạo máy CNC, cần trục, cẩu..

KÍCH THƯỚC THÉP HỘP 40x40

Kích thước
Khối lượng
mm Kg/cây
Thép hộp vuông 40x40x1 7.3
Thép hộp vuông 40x40x1.2 8.8
Thép hộp vuông 40x40x1.4 10.2
Thép hộp vuông 40x40x1.5 10.9
Thép hộp vuông 40x40x1.8 13
Thép hộp vuông 40x40x2.0 14.3
Thép hộp vuông 40x40x2.5 17.7
Thép hộp vuông 40x40x2.8 19.6
Thép hộp vuông 40x40x3.0 21
Thép hộp vuông 40x40x3.2 22.2
Thép hộp vuông 40x40x3.5 21.4
Thép hộp vuông 40x40x4 27.1

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP VUÔNG 40x40 MÁC STKR400, STKR490
    C Si Mn P S
JIS G3466 STKR400 ≤0.25     ≤0.040 ≤0.040
  STKR490 ≤0.18 ≤0.55 ≤1.50 ≤0.040 ≤0.040
TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP HỘP STKR400, STKR490
    Giới hạn chảy
Min (MPA)
Độ bền kéo
Min (Mpa)
Độ dãn dài
%
   
  STKR400 245 400 23    
  STKR490 325 490 23    

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP VUÔNG 40x40 MÁC Q235B
 
GB/T700 C Si Mn P S    
Q235A 0.24 0.6 1.7 0.035 0.035    
Q235B 0.22 0.35 1.4 0.045 0.045    
Q235C 0.17 0.35 1.4 0.040 0.040    
Q235D 0.17 0.35 1.4 0.035 0.035    
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HỘP VUÔNG 40x40 MÁC Q235B
  Giới hạn chảy min (Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ dãn dài %
  t≤16 16-40 40≤t t≤16 16-40 40≤t  
Q235A 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235B 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235C 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235D 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG
Thép hộp vuông 20x20
1 Thép hộp vuông 20x20x0.7 20 x 20 x      0.7 x   6,000 (mm)          2.55 kg
2 Thép hộp vuông 20x20x0.8 20 x 20 x      0.8 x   6,000 (mm)          2.89 kg
3 Thép hộp vuông 20x20x0.9 20 x 20 x      0.9 x   6,000 (mm)          3.24 kg
4 Thép hộp vuông 20x20x1.0 20 x 20 x      1.0 x   6,000 (mm)          3.58 kg
5 Thép hộp vuông 20x20x1.1 20 x 20 x      1.1 x   6,000 (mm)          3.92 kg
6 Thép hộp vuông 20x20x1.4 20 x 20 x      1.4 x   6,000 (mm)          4.91 kg
7 Thép hộp vuông 20x20x2.0 20 x 20 x      2.0 x   6,000 (mm)          6.78 kg
Thép hộp vuông 25x25
1 Thép hộp vuông 25x25x0.7 25 x 25 x      0.7 x   6,000 (mm)          3.20 kg
2 Thép hộp vuông 25x25x0.8 25 x 25 x      0.8 x   6,000 (mm)          3.65 kg
3 Thép hộp vuông 25x25x0.9 25 x 25 x      0.9 x   6,000 (mm)          4.09 kg
4 Thép hộp vuông 25x25x1 25 x 25 x      1.0 x   6,000 (mm)          4.52 kg
5 Thép hộp vuông 25x25x1.1 25 x 25 x      1.1 x   6,000 (mm)          4.95 kg
6 Thép hộp vuông 25x25x1.2 25 x 25 x      1.2 x   6,000 (mm)          5.38 kg
7 Thép hộp vuông 25x25x1.4 25 x 25 x      1.4 x   6,000 (mm)          6.22 kg
8 Thép hộp vuông 25x25x2.0 25 x 25 x      2.0 x   6,000 (mm)          8.67 kg
Thép hộp vuông 30x30
1 Thép hộp vuông 30x30x0.7 30 x 30 x      0.7 x   6,000 (mm)          3.86 kg
2 Thép hộp vuông 30x30x0.8 30 x 30 x      0.8 x   6,000 (mm)          4.40 kg
3 Thép hộp vuông 30x30x0.9 30 x 30 x      0.9 x   6,000 (mm)          4.93 kg
4 Thép hộp vuông 30x30x1.0 30 x 30 x      1.0 x   6,000 (mm)          5.46 kg
5 Thép hộp vuông 30x30x1.1 30 x 30 x      1.1 x   6,000 (mm)          5.99 kg
6 Thép hộp vuông 30x30x1.2 30 x 30 x      1.2 x   6,000 (mm)          6.51 kg
7 Thép hộp vuông 30x30x1.4 30 x 30 x      1.4 x   6,000 (mm)          7.54 kg
8 Thép hộp vuông 30x30x1.5 30 x 30 x      1.5 x   6,000 (mm)          8.05 kg
9 Thép hộp vuông 30x30x1.8 30 x 30 x      1.8 x   6,000 (mm)          9.56 kg
10 Thép hộp vuông 30x30x2.0 30 x 30 x      2.0 x   6,000 (mm)        10.55 kg
11 Thép hộp vuông 30x30x2.5 30 x 30 x      2.5 x   6,000 (mm)        12.95 kg
12 Thép hộp vuông 30x30x3.0 30 x 30 x      3.0 x   6,000 (mm)        15.26 kg
Thép hộp vuông 40x40
1 Thép hộp vuông 40x40x0.8 40 x 40 x      0.8 x   6,000 (mm)          5.91 kg
2 Thép hộp vuông 40x40x0.9 40 x 40 x      0.9 x   6,000 (mm)          6.63 kg
3 Thép hộp vuông 40x40x1.0 40 x 40 x      1.0 x   6,000 (mm)          7.35 kg
4 Thép hộp vuông 40x40x1.1 40 x 40 x      1.1 x   6,000 (mm)          8.06 kg
5 Thép hộp vuông 40x40x1.2 40 x 40 x      1.2 x   6,000 (mm)          8.77 kg
6 Thép hộp vuông 40x40x1.4 40 x 40 x      1.4 x   6,000 (mm)        10.18 kg
7 Thép hộp vuông 40x40x1.5 40 x 40 x      1.5 x   6,000 (mm)        10.88 kg
8 Thép hộp vuông 40x40x1.8 40 x 40 x      1.8 x   6,000 (mm)        12.95 kg
9 Thép hộp vuông 40x40x2.0 40 x 40 x      2.0 x   6,000 (mm)        14.32 kg
10 Thép hộp vuông 40x40x2.5 40 x 40 x      2.5 x   6,000 (mm)        17.66 kg
11 Thép hộp vuông 40x40x3.0 40 x 40 x      3.0 x   6,000 (mm)        20.91 kg
Thép hộp vuông 50x50
1 Thép hộp vuông 50x50x1.1 50 x 50 x      1.1 x   6,000 (mm)        10.13 kg
2 Thép hộp vuông 50x50x1.2 50 x 50 x      1.2 x   6,000 (mm)        11.03 kg
3 Thép hộp vuông 50x50x1.4 50 x 50 x      1.4 x   6,000 (mm)        12.82 kg
4 Thép hộp vuông 50x50x1.5 50 x 50 x      1.5 x   6,000 (mm)        13.71 kg
5 Thép hộp vuông 50x50x1.8 50 x 50 x      1.8 x   6,000 (mm)        16.35 kg
6 Thép hộp vuông 50x50x2.0 50 x 50 x      2.0 x   6,000 (mm)        18.09 kg
7 Thép hộp vuông 50x50x2.5 50 x 50 x      2.5 x   6,000 (mm)        22.37 kg
8 Thép hộp vuông 50x50x2.8 50 x 50 x      2.8 x   6,000 (mm)        24.90 kg
9 Thép hộp vuông 50x50x3.0 50 x 50 x      3.0 x   6,000 (mm)        26.56 kg
Thép hộp vuông 60x60
1 Thép hộp vuông 60x60x1.2 60 x 60 x      1.2 x   6,000 (mm)        13.29 kg
2 Thép hộp vuông 60x60x1.4 60 x 60 x      1.4 x   6,000 (mm)        15.46 kg
3 Thép hộp vuông 60x60x1.5 60 x 60 x      1.5 x   6,000 (mm)        16.53 kg
4 Thép hộp vuông 60x60x1.8 60 x 60 x      1.8 x   6,000 (mm)        19.74 kg
5 Thép hộp vuông 60x60x2.0 60 x 60 x      2.0 x   6,000 (mm)        21.85 kg
6 Thép hộp vuông 60x60x2.5 60 x 60 x      2.5 x   6,000 (mm)        27.08 kg
7 Thép hộp vuông 60x60x2.8 60 x 60 x      2.8 x   6,000 (mm)        30.17 kg
8 Thép hộp vuông 60x60x3.0 60 x 60 x      3.0 x   6,000 (mm)        32.22 kg
9 Thép hộp vuông 60x60x3.2 60 x 60 x      3.2 x   6,000 (mm)        34.24 kg
Thép hộp vuông75x75
1 Thép hộp vuông75x75x5.0 75 x 75 x      5.0 x   6,000 (mm)        65.94 kg
Thép hộp vuông 90x90
1 Thép hộp vuông 90x90x1.8 90 x 90 x      1.8 x   6,000 (mm)        29.91 kg
2 Thép hộp vuông 90x90x2.0 90 x 90 x      2.0 x   6,000 (mm)        33.16 kg
3 Thép hộp vuông 90x90x2.5 90 x 90 x      2.5 x   6,000 (mm)        41.21 kg
4 Thép hộp vuông 90x90x2.8 90 x 90 x      2.8 x   6,000 (mm)        46.00 kg
5 Thép hộp vuông 90x90x3.0 90 x 90 x      3.0 x   6,000 (mm)        49.17 kg
6 Thép hộp vuông 90x90x4.0 90 x 90 x      4.0 x   6,000 (mm)        64.81 kg
Thép hộp vuông 100x100
1 Thép hộp vuông 100x100x1.8 100 x 100 x      1.8 x   6,000 (mm)        33.30 kg
2 Thép hộp vuông 100x100x2 100 x 100 x      2.0 x   6,000 (mm)        36.93 kg
3 Thép hộp vuông 100x100x2.5 100 x 100 x      2.5 x   6,000 (mm)        45.92 kg
4 Thép hộp vuông 100x100x3 100 x 100 x      3.0 x   6,000 (mm)        54.82 kg
5 Thép hộp vuông 100x100x4 100 x 100 x      4.0 x   6,000 (mm)        72.35 kg
6 Thép hộp vuông 100x100x4.5 100 x 100 x      4.5 x   6,000 (mm)        80.96 kg
7 Thép hộp vuông 100x100x5 100 x 100 x      5.0 x   6,000 (mm)        89.49 kg
8 Thép hộp vuông 100x100x6 100 x 100 x      6.0 x   6,000 (mm)      106.26 kg
9 Thép hộp vuông 100x100x8 100 x 100 x      8.0 x   6,000 (mm)      138.66 kg
10 Thép hộp vuông 100x100x10 100 x 100 x    10.0 x   6,000 (mm)      169.56 kg
11 Thép hộp vuông 100x100x12 100 x 100 x    12.0 x   6,000 (mm)      198.95 kg
Thép hộp vuông 120x120
1 Thép hộp vuông 120x120x5 120 x 120 x      5.0 x   6,000 (mm)      108.33 kg
2 Thép hộp vuông 120x120x6 120 x 120 x      6.0 x   6,000 (mm)      128.87 kg
3 Thép hộp vuông 120x120x8 120 x 120 x      8.0 x   6,000 (mm)      168.81 kg
4 Thép hộp vuông 120x120x10 120 x 120 x    10.0 x   6,000 (mm)      207.24 kg
5 Thép hộp vuông 120x120x12 120 x 120 x    12.0 x   6,000 (mm)      244.17 kg
6 Thép hộp vuông 120x120x12.5 120 x 120 x    12.5 x   6,000 (mm)      253.16 kg
Thép hộp vuông 125x125
1 Thép hộp vuông 125x125x5 125 x 125 x      5.0 x   6,000 (mm)      113.04 kg
2 Thép hộp vuông 125x125x6 125 x 125 x      6.0 x   6,000 (mm)      134.52 kg
3 Thép hộp vuông 125x125x6.3 125 x 125 x      6.3 x   6,000 (mm)      140.89 kg
4 Thép hộp vuông 125x125x8 125 x 125 x      8.0 x   6,000 (mm)      176.34 kg
5 Thép hộp vuông 125x125x9 125 x 125 x      9.0 x   6,000 (mm)      196.69 kg
6 Thép hộp vuông 125x125x9.5 125 x 125 x      9.5 x   6,000 (mm)      206.72 kg
7 Thép hộp vuông 125x125x10 125 x 125 x    10.0 x   6,000 (mm)      216.66 kg
Thép hộp vuông 140x140
1 Thép hộp vuông 140x140x5.0 140 x 140 x      5.0 x   6,000 (mm)      127.17 kg
2 Thép hộp vuông 140x140x6.0 140 x 140 x      6.0 x   6,000 (mm)      151.47 kg
3 Thép hộp vuông 140x140x8.0 140 x 140 x      8.0 x   6,000 (mm)      198.95 kg
Thép hộp vuông 150x150
1 Thép hộp vuông 150x150x4.0 150 x 150 x      4.0 x   6,000 (mm)      110.03 kg
2 Thép hộp vuông 150x150x4.5 150 x 150 x      4.5 x   6,000 (mm)      123.35 kg
3 Thép hộp vuông 150x150x5.0 150 x 150 x      5.0 x   6,000 (mm)      136.59 kg
4 Thép hộp vuông 150x150x6.0 150 x 150 x      6.0 x   6,000 (mm)      162.78 kg
5 Thép hộp vuông 150x150x8.0 150 x 150 x      8.0 x   6,000 (mm)      214.02 kg
6 Thép hộp vuông 150x150x10 150 x 150 x    10.0 x   6,000 (mm)      263.76 kg
Thép hộp vuông 160x160
1 Thép hộp vuông 160x160x5 160 x 160 x      5.0 x   6,000 (mm)      146.01 kg
2 Thép hộp vuông 160x160x6 160 x 160 x      6.0 x   6,000 (mm)      174.08 kg
3 Thép hộp vuông 160x160x8 160 x 160 x      8.0 x   6,000 (mm)      229.09 kg
4 Thép hộp vuông 160x160x12 160 x 160 x    12.0 x   6,000 (mm)      334.60 kg
5 Thép hộp vuông 160x160x12.5 160 x 160 x    12.5 x   6,000 (mm)      347.36 kg
6 Thép hộp vuông 160x160x16 160 x 160 x    16.0 x   6,000 (mm)      434.07 kg
Thép hộp vuông 175x175
1 Thép hộp vuông 175x175x5 175 x 175 x      5.0 x   6,000 (mm)      160.14 kg
Thép hộp vuông 180x180
1 Thép hộp vuông 180x180x5 180 x 180 x      5.0 x   6,000 (mm)      164.85 kg
2 Thép hộp vuông 180x180x6 180 x 180 x      6.0 x   6,000 (mm)      196.69 kg
3 Thép hộp vuông 180x180x8 180 x 180 x      8.0 x   6,000 (mm)      259.24 kg
4 Thép hộp vuông 180x180x10 180 x 180 x    10.0 x   6,000 (mm)      320.28 kg
  Thép hộp vuông 180x180x12 180 x 180 x    12.0 x   6,000 (mm)      379.81 kg
  Thép hộp vuông 180x180x12.5 180 x 180 x    12.5 x   6,000 (mm)      394.46 kg
  Thép hộp vuông 180x180x16 180 x 180 x    16.0 x   6,000 (mm)      494.36 kg
Thép hộp vuông 200x200
1 Thép hộp vuông 200x200x4 200 x 200 x      4.0 x   6,000 (mm)      147.71 kg
2 Thép hộp vuông 200x200x4.5 200 x 200 x      4.5 x   6,000 (mm)      165.74 kg
3 Thép hộp vuông 200x200x5 200 x 200 x      5.0 x   6,000 (mm)      183.69 kg
4 Thép hộp vuông 200x200x6 200 x 200 x      6.0 x   6,000 (mm)      219.30 kg
5 Thép hộp vuông 200x200x8 200 x 200 x      8.0 x   6,000 (mm)      289.38 kg
6 Thép hộp vuông 200x200x10 200 x 200 x    10.0 x   6,000 (mm)      357.96 kg
7 Thép hộp vuông 200x200x12 200 x 200 x    12.0 x   6,000 (mm)      425.03 kg
8 Thép hộp vuông 200x200x12.5 200 x 200 x    12.5 x   6,000 (mm)      441.56 kg
9 Thép hộp vuông 200x200x16 200 x 200 x    16.0 x   6,000 (mm)      554.65 kg
Thép hộ vuông 250x250
1 Thép hộp vuông 250x250x5 250 x 250 x 5 x   6,000 (mm)      230.79 kg
2 Thép hộp vuông 250x250x6 250 x 250 x 6 x   6,000 (mm)      275.82 kg
3 Thép hộp vuông 250x250x8 250 x 250 x 8 x   6,000 (mm)      364.74 kg
4 Thép hộp vuông 250x250x10 250 x 250 x 10 x   6,000 (mm)      452.16 kg
5 Thép hộp vuông 250x250x12 250 x 250 x 12 x   6,000 (mm)      538.07 kg
6 Thép hộp vuông 250x250x16 250 x 250 x 16 x   6,000 (mm)      705.37 kg
Thép hộp vuông 300x300
1 Thép hộp vuông 300x300x6 300 x 300 x      6.0 x   6,000 (mm)      332.34 kg
2 Thép hộp vuông 300x300x6.3 300 x 300 x      6.3 x   6,000 (mm)      348.60 kg
3 Thép hộp vuông 300x300x8 300 x 300 x      8.0 x   6,000 (mm)      440.10 kg
4 Thép hộp vuông 300x300x10 300 x 300 x    10.0 x   6,000 (mm)      546.36 kg
5 Thép hộp vuông 300x300x12 300 x 300 x    12.0 x   6,000 (mm)      651.11 kg
6 Thép hộp vuông 300x300x12.5 300 x 300 x    12.5 x   6,000 (mm)      677.06 kg
7 Thép hộp vuông 300x300x16 300 x 300 x    16.0 x   6,000 (mm)      856.09 kg
Thép hộp vuông 350x350
1 Thép hộp vuông 350x350x6.3 350 x 350 x      6.3 x   6,000 (mm)      407.94 kg
2 Thép hộp vuông 350x350x8 350 x 350 x      8.0 x   6,000 (mm)      515.46 kg
3 Thép hộp vuông 350x350x10 350 x 350 x    10.0 x   6,000 (mm)      640.56 kg
4 Thép hộp vuông 350x350x12 350 x 350 x    12.0 x   6,000 (mm)      764.15 kg
5 Thép hộp vuông 350x350x12.5 350 x 350 x    12.5 x   6,000 (mm)      794.81 kg
6 Thép hộp vuông 350x350x16 350 x 350 x    16.0 x   6,000 (mm)   1,006.81 kg
Thép hộp vuông 400x400
1 Thép hộp vuông 400x400x8 400 x 400 x      8.0 x   6,000 (mm)      590.82 kg
2 Thép hộp vuông 400x400x10 400 x 400 x    10.0 x   6,000 (mm)      734.76 kg
3 Thép hộp vuông 400x400x12 400 x 400 x    12.0 x   6,000 (mm)      877.19 kg
4 Thép hộp vuông 400x400x12.5 400 x 400 x    12.5 x   6,000 (mm)      912.56 kg
5 Thép hộp vuông 400x400x16 400 x 400 x    16.0 x   6,000 (mm)   1,157.53 kg
6 Thép hộp vuông 400x400x20 400 x 400 x    20.0 x   6,000 (mm)   1,431.84 kg

Ngoài ra Công ty Thép Hưng Phúc còn cung cấp các loại:  THÉP TẤMThép Ống ĐúcTHÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNGTHÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶCINOX,ĐỒNG...

Tác giả bài viết: THÉP HƯNG PHÚC

Nguồn tin: THÉP HƯNG PHÚC:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ dịch vụ
Có thể bạn quan tâm
BẢNG BÁO GIÁ
Báo Giá Thép Tấm
Thống kê
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay245
  • Tháng hiện tại4,540
  • Tổng lượt truy cập7,245,812

Đối tác

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây